Vì sao doanh nghiệp công nghệ TP HCM vẫn chưa thể cất cánh?

Vân Anh 10:25 | 19/06/2025 Doanh Nhân Việt Nam trên Doanh Nhân Việt Nam trên
Chia sẻ
Luật Công nghiệp Công nghệ số vừa thông qua vào ngày 14/6, mở ra kỳ vọng lớn cho TP HCM trở thành trung tâm chuyển đổi số quốc gia. Tuy nhiên, giữa kỳ vọng và thực tế vẫn tồn tại khoảng cách, khi nhiều quy định chưa đủ rõ ràng để doanh nghiệp có thể cất cánh ngay lập tức.

Hành lang pháp lý lần đầu tiên được “luật hóa”

Sự ra đời của Luật Công nghiệp Công nghệ số (CNCNS) và Nghị quyết 57-NQ/TW đã đặt nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển đổi số quốc gia, trong đó TP HCM – trung tâm đổi mới sáng tạo và công nghệ giữ vai trò tiên phong. Khung pháp lý mới mở ra bốn nhóm cơ hội nổi bật cho doanh nghiệp công nghệ số.

Bốn nhóm cơ hội nổi bật cho doanh nghiệp công nghệ số theo Luật Công nghiệp Công nghệ số được thông qua.

Nhóm đầu tiên, chính sách ưu đãi và hỗ trợ tài chính. Khối lượng ưu đãi được quy định trong Luật CNCNS mang tính toàn diện và đủ lực để kích thích cả doanh nghiệp nội địa lẫn FDI. Theo Điều 4, Điều 11 và Điều 28, các hoạt động từ nghiên cứu – thiết kế – thử nghiệm đến sản xuất và thương mại hóa sản phẩm công nghệ số đều được hưởng ưu đãi về thuế, tín dụng, đất đai, cùng các hỗ trợ trực tiếp từ ngân sách địa phương hoặc các quỹ phát triển khoa học công nghệ.

Đặc biệt, danh mục ngành nghề ưu đãi đầu tư đã mở rộng đáng kể, bao gồm cả lĩnh vực chip bán dẫn, phần mềm, dịch vụ trí tuệ nhân tạo và trung tâm dữ liệu AI – những mảng có tiềm năng tạo ra chuỗi giá trị lớn trong 5–10 năm tới. Doanh nghiệp thực hiện các dự án trọng điểm còn được hưởng chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan – một điểm nghẽn lớn từ trước đến nay đối với doanh nghiệp công nghệ cao.

Với vai trò là trung tâm kinh tế và công nghệ lớn nhất nước, TP HCM có thể tận dụng tối đa lợi thế này để thu hút dòng vốn đầu tư mới, đặc biệt vào các khu công nghệ cao, nơi có hạ tầng tương đối sẵn sàng.

Nhóm thứ hai, cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox). Sandbox là một trong những kỳ vọng lớn nhất mà doanh nghiệp công nghệ đã chờ đợi từ lâu – và nay đã được đưa vào luật ở Điều 8. Cơ chế này cho phép doanh nghiệp được triển khai thử nghiệm sản phẩm/dịch vụ công nghệ trong môi trường được giám sát pháp lý, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý trong giai đoạn đầu phát triển.

TP HCM, với đặc thù là nơi tập trung nhiều startup công nghệ, có thể tận dụng sandbox như một công cụ kích hoạt làn sóng đổi mới. Khi chưa có tiêu chuẩn rõ ràng, sandbox cho phép thử – sai – điều chỉnh mà không phải chịu hậu quả pháp lý như trong môi trường chính thức.

Tuy nhiên, sandbox sẽ chỉ phát huy tối đa nếu có quy trình phê duyệt rõ ràng và tiêu chí đánh giá minh bạch. Đây là điểm mà TP HCM có thể đi trước Trung ương thông qua các hướng dẫn địa phương cụ thể và linh hoạt.

Nhóm thứ ba, hỗ trợ R&D và hạ tầng. Không dừng ở các chính sách ngắn hạn, Luật CNCNS đặt trọng tâm vào phát triển nền tảng dài hạn cho công nghệ số – bao gồm hạ tầng dùng chung, phòng thí nghiệm quốc gia, trung tâm dữ liệu, và cơ sở đo kiểm – đánh giá sản phẩm (Điều 21, Điều 24). Đây là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp yên tâm đầu tư vào R&D – lĩnh vực vốn đòi hỏi chi phí cao, rủi ro lớn và thời gian thu hồi chậm.

Với Khu Công nghệ cao và các khu công nghệ số tiềm năng khác, có thể triển khai mô hình khu R&D tích hợp, được Nhà nước hỗ trợ cả vốn và hạ tầng kỹ thuật bên trong. Những khu vực này không chỉ là nơi sản xuất mà còn là không gian thử nghiệm, đào tạo và kết nối thị trường – yếu tố còn thiếu trong hệ sinh thái công nghệ hiện nay.

Nhóm thứ tư, phát triển nhân lực. Với 2 điều 19, 20 tại Luật CNCNS xác định rõ hai cấp độ: nhân lực chất lượng cao và nhân tài công nghệ số. Chính sách thu hút được thiết kế khá toàn diện – từ ưu đãi thuế TNCN, thẻ tạm trú 5 năm cho chuyên gia nước ngoài, đến hỗ trợ nhà ở, điều kiện sống, môi trường làm việc và tôn vinh thành tựu.

TP.HCM là nơi có cộng đồng chuyên gia quốc tế lớn và các trường đại học công nghệ hàng đầu, đây là cơ hội để hình thành lực lượng nhân lực công nghệ chiến lược, không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn xuất khẩu dịch vụ kỹ thuật số ra toàn cầu.

Nếu biết tận dụng chính sách thu hút này, các doanh nghiệp tại TP HCM có thể “gom” được một đội ngũ chuyên gia từ khắp nơi về làm việc, tạo lợi thế cạnh tranh đáng kể trong giai đoạn chuyển đổi số khốc liệt sắp tới.

Khoảng trống thực thi: Vì sao doanh nghiệp vẫn chưa thể “cất cánh”?

Tại sự kiện "Chuyển đổi số tại Thành phố Hồ Chí Minh trong bối cảnh sáp nhập" diễn ra sáng 18/6, Luật sư Võ Trung Tín – Phó Chủ tịch Chi Hội Blockchain TP HCM – đã có bài tham luận cảnh báo về khoảng cách ngày càng lớn giữa khung pháp lý và thực tiễn triển khai chuyển đổi số. Dù Luật Công nghiệp Công nghệ số (CNCNS) được kỳ vọng tạo cú hích đột phá, nhưng theo ông Tín, nhiều doanh nghiệp công nghệ tại TP HCM vẫn “đứng ngoài cuộc chơi” vì thiếu cơ chế thực thi cụ thể.

Luật sư Võ Trung Tín – Phó Chủ tịch Chi Hội Blockchain TP HCM. Ảnh: Vân Anh.

Vấn đề đầu tiên được ông Tín chỉ ra là tình trạng thiếu hướng dẫn chi tiết. Dù luật có hiệu lực từ 1/1/2026, nhiều điều khoản quan trọng lại bắt đầu áp dụng ngay từ ngày 1/7/2025 – tức chưa đầy một tháng nữa. Thế nhưng cho đến nay, chưa có nghị định, thông tư hay bộ tiêu chí cụ thể nào được ban hành để hướng dẫn doanh nghiệp tiếp cận chính sách.

Điều này tạo ra sự lúng túng và tâm lý dè chừng trong cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm startup công nghệ – vốn là lực lượng chủ lực được nhắm đến trong các ưu đãi về thuế, đất đai, tài chính và thử nghiệm sản phẩm.

"Doanh nghiệp nhìn thấy cơ hội trên giấy, nhưng không biết bắt đầu từ đâu, nộp hồ sơ thế nào, cơ quan nào phụ trách hay tiêu chí xét duyệt ra sao", ông Tín nói.

Một điểm nghẽn khác, nằm ở cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox). Đây được xem là một trong những điểm nhấn nổi bật nhất của Luật Công nghệ số, cho phép doanh nghiệp được triển khai thử nghiệm sản phẩm, mô hình mới trong môi trường pháp lý linh hoạt, từ đó giảm thiểu rủi ro.

Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, sandbox vẫn chỉ là một khái niệm được đưa vào luật, chưa đi kèm hướng dẫn vận hành cụ thể. Không có bộ tiêu chí chuẩn, không có cơ quan đầu mối, không có quy trình cấp phép, thời gian xử lý hay khung trách nhiệm rõ ràng. Với các startup tại TP HCM, sự thiếu minh bạch này khiến họ không dám bước vào “vùng thử nghiệm” vì lo ngại rủi ro bị xử lý hành chính hoặc sai phạm pháp lý.

Ngoài ra, ông Tín cũng đặc biệt cảnh báo về các lỗ hổng pháp lý trong quản lý dữ liệu số và an ninh mạng – lĩnh vực vốn là nền tảng cho mọi hoạt động chuyển đổi số. Cụ thể, Luật An ninh mạng 2018 yêu cầu doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu trong nước, song chưa có hướng dẫn rõ ràng về trường hợp sử dụng dịch vụ đám mây xuyên biên giới – vốn là thực tế phổ biến tại TP HCM với các nền tảng như AWS, Azure hay Google Cloud.

Trong khi doanh nghiệp đang vận hành hệ thống công nghệ theo chuẩn toàn cầu, hành lang pháp lý nội địa lại chưa đủ linh hoạt để phản ánh các mô hình vận hành hiện đại. Nếu áp dụng máy móc quy định về dữ liệu nội địa, doanh nghiệp rất dễ rơi vào tình trạng vi phạm dù không có chủ ý, thậm chí có thể đối mặt với rủi ro hình sự chỉ vì sử dụng dịch vụ điện toán đám mây quốc tế.

Vấn đề này cũng được ông Nguyễn Thanh Hòa - Phó Giám đốc Trung tâm chuyển đổi số TP HCM cho biết, cùng với quá trình chuyển đổi số, các hoạt động tấn công mạng là không thể tránh khỏi. Điều này không chỉ đúng ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Như theo thống kê tại trực tiếp tại Live Cyber Threat Map , Việt Nam đang lọt top 4 các nước được nhắm đến là mục tiêu hàng đầu cho các cuộc tấn công mạng toàn cầu.

Việt Nam đang lọt top 4 các nước được nhắm đến là mục tiêu hàng đầu cho các cuộc tấn công mạng toàn cầu. (Nguồn: Live Cyber Threat Map)

Điều này cho thấy mức độ rủi ro an ninh mạng hiện nay không còn là giả định, mà là hiện thực cấp bách. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ khung pháp lý hiện hành chưa có các yêu cầu tối thiểu về bảo vệ an ninh mạng cho các tổ chức tham gia chuyển đổi số, đặc biệt là trong các lĩnh vực hạ tầng số trọng yếu như tài chính, y tế, giáo dục, chính quyền điện tử. Việc chưa thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật tối thiểu, chưa có lộ trình kiểm định an toàn hệ thống CNTT, khiến doanh nghiệp lúng túng trong đánh giá rủi ro và xây dựng năng lực phòng vệ.

Một vấn đề mang tính chiến lược khác nhưng đang bị bỏ ngỏ, theo ông Tín, là sở hữu trí tuệ (SHTT) trong lĩnh vực công nghệ số. Việc bảo hộ tài sản số, từ phần mềm, thuật toán AI đến dữ liệu hiện vẫn chưa có quy trình đăng ký hoặc phân cấp xử lý rõ ràng.

Đặc biệt, sau khi Nghị định 133/2025/NĐ-CP được ban hành, trách nhiệm bảo vệ quyền SHTT lại được giao về UBND cấp tỉnh, dễ dẫn đến tình trạng thiếu nhất quán giữa các địa phương và lúng túng trong phân công thực thi.

Trong bối cảnh TP HCM là nơi tập trung nhiều công ty công nghệ nhất cả nước, việc thiếu một cơ chế rõ ràng để bảo vệ quyền SHTT cho các sản phẩm sáng tạo – vốn là tài sản lõi của doanh nghiệp – sẽ là một rào cản lớn, cả về pháp lý lẫn tâm lý đầu tư.

TP HCM đang đứng trước ngưỡng cửa bứt phá trong chuyển đổi số khi hành lang pháp lý đã được mở. Nhưng để biến cơ hội thành hiện thực, cần nhanh chóng lấp đầy khoảng trống thực thi, tạo ra môi trường chính sách vận hành hiệu quả – nơi doanh nghiệp không chỉ được “trao chìa khóa” mà còn biết cách mở cánh cửa tăng trưởng.