Đòn bẩy vốn cho tăng trưởng

Lê Phương/TTXVN 15:10 | 16/11/2025 Doanh Nhân Việt Nam trên Doanh Nhân Việt Nam trên
Chia sẻ
Là “mạch máu” của nền kinh tế, dòng chảy vốn, nhất là khả năng dẫn vốn hiệu quả, đóng vai trò quyết định cho một một nền kinh tế tăng trưởng bền vững song song với các yếu tố như lao động, khoa học - công nghệ, thể chế, môi trường đầu tư... Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng GDP 10% trở lên, bài toán phát triển kênh dẫn vốn trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Dây chuyền sản xuất, lắp ráp ô tô Hyundai Thành Công. (Ảnh minh họa: Dương Giang/TTXVN)

Động lực tăng trưởng

Theo TS. Nguyễn Tú Anh, Giám đốc Nghiên cứu Chính sách, Trường Đại học VinUni, để đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế mỗi năm từ 10% trở lên, quy mô tín dụng của nền kinh tế phải tăng gấp đôi trong 5 năm tới.

Cụ thể, ông tính toán rằng nếu tăng trưởng GDP thực đạt 10%, cộng thêm khoảng 3% lạm phát, thì tăng trưởng danh nghĩa sẽ vào khoảng 13%. Để đáp ứng mức này, tăng trưởng tín dụng cần đạt tối thiểu 15% mỗi năm, cao hơn khoảng 2 điểm phần trăm so với tốc độ tăng GDP danh nghĩa.

Con số đó cho thấy rõ, hệ thống ngân hàng vẫn sẽ là kênh dẫn vốn chính, giữ vai trò then chốt trong việc "bơm máu" cho nền kinh tế. “Rõ ràng, vai trò của hệ thống ngân hàng trong nền kinh tế là vô cùng quan trọng”, TS. Nguyễn Tú Anh nhấn mạnh.

Theo vị chuyên gia này, Việt Nam hiện vẫn là một nền kinh tế “bank-based” - dựa chủ yếu vào ngân hàng để cung cấp vốn. Mô hình này, theo xu hướng của các nước Đông Á, có thể sẽ duy trì ít nhất trong 15 năm tới. Dù thị trường vốn (thị trường chứng khoán, trái phiếu doanh nghiệp...) có phát triển, thì ngân hàng vẫn giữ lợi thế trong việc cung cấp vốn dài hạn và quản trị rủi ro cho nền kinh tế.

Điều này bắt nguồn từ bản chất của ngành tài chính. Nếu thị trường vốn đòi hỏi các nhà đầu tư tự đánh giá và quản lý rủi ro - một nhiệm vụ khó khăn trong điều kiện thể chế và khung pháp lý còn đang hoàn thiện - thì ngân hàng lại là tổ chức chuyên môn hóa trong việc thu thập, xử lý thông tin và quản trị rủi ro tín dụng.

Cùng với sự phát triển của công nghệ số, ngân hàng ngày càng có khả năng tiếp cận dữ liệu lớn, tối ưu hóa chi phí và mở rộng tiếp cận vốn đến nhiều đối tượng hơn. Chính vì vậy, ngân hàng không chỉ là kênh dẫn vốn hiệu quả mà còn là kênh quản lý rủi ro của nền kinh tế.

Cùng quan điểm về vai trò trung tâm của ngân hàng, ông Quản Trọng Thành, Giám đốc Khối Phân tích Maybank Securities Vietnam, cho rằng dư địa tín dụng doanh nghiệp ở Việt Nam vẫn còn rất lớn. Hiện tỷ lệ tín dụng/GDP của Việt Nam khoảng 134%; trong đó cho vay doanh nghiệp mới chiếm dưới 80% GDP, một mức khá lành mạnh so với các nền kinh tế tương đồng.

Theo ông Quản Trọng Thành, giai đoạn 2013-2022 chứng kiến sự bùng nổ của cho vay bán lẻ, đặc biệt là tiêu dùng cá nhân, mua nhà, mua xe... Tuy nhiên, từ sau năm 2022, khi bối cảnh vĩ mô biến động và nhu cầu vay cá nhân chững lại, dòng vốn tín dụng đang dịch chuyển mạnh sang khu vực doanh nghiệp. Từ năm 2024 đến nay, cho vay doanh nghiệp đang trở thành động lực chính của tăng trưởng tín dụng và ông Thành cho rằng đó là hướng đi đúng.

Cấu trúc đầu tư toàn xã hội cũng phản ánh xu hướng này. Dẫn số liệu thống kê, ông Thành cho biết trong giai đoạn 2020-2024, tổng vốn đầu tư đạt khoảng 682 tỷ USD; trong đó khu vực sản xuất chiếm tỷ trọng lớn nhất.

Dù khu vực FDI vẫn nắm phần chủ đạo trong mảng đầu tư sản xuất – chủ yếu vay từ ngân hàng quốc tế - thì khoảng 44% vốn đầu tư còn lại đến từ các ngân hàng trong nước. Đáng chú ý, ba ngân hàng thương mại Nhà nước (VietinBank, Vietcombank, BIDV) chiếm tới 60% thị phần, khiến không gian cho khối ngân hàng cổ phần bị thu hẹp, buộc họ phải đẩy mạnh mảng bán lẻ.

Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh, tín dụng doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân, sẽ là hướng đi mở rộng hợp lý.

Hướng mở từ hạ tầng và năng lượng

Trong ngắn hạn, ông Quản Trọng Thành cho rằng hai lĩnh vực có thể trở thành động lực mới cho dòng vốn ngân hàng là hạ tầng và năng lượng. Theo tính toán của Bộ Tài chính, để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP 10%/năm, Việt Nam cần tổng vốn đầu tư khoảng 1.400 tỷ USD trong 5 năm tới, tương đương 280 tỷ USD mỗi năm. Trong đó, vốn FDI chỉ chiếm khoảng 24-30 tỷ USD, tức là hơn 250 tỷ USD mỗi năm phải đến từ khu vực trong nước, bao gồm Chính phủ và doanh nghiệp tư nhân.

Chính phủ hiện đang khuyến khích mạnh mẽ khu vực tư nhân tham gia vào đầu tư hạ tầng và năng lượng. “Miếng bánh này đang mở rộng và mức độ tham gia của doanh nghiệp tư nhân cũng ngày càng tăng”, ông Thành cho biết. Khi doanh nghiệp tư nhân tham gia, các ngân hàng cũng sẵn sàng đồng hành, miễn là doanh nghiệp chứng minh được năng lực triển khai dự án. Đây chính là cơ hội để ngân hàng và khu vực tư nhân cùng tạo nên “vòng tuần hoàn vốn” hiệu quả cho nền kinh tế.

Từ góc nhìn tổng thể, cả hai chuyên gia đều đánh giá rằng ngân hàng vẫn là kênh dẫn vốn chủ đạo của Việt Nam trong trung và dài hạn. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa thị trường vốn bị bỏ quên. Ngược lại, cần có chiến lược phát triển song song nhằm giảm gánh nặng cho hệ thống ngân hàng, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu vốn cho sản xuất, hạ tầng và năng lượng tăng mạnh.

Việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp, minh bạch thông tin và thúc đẩy niềm tin của nhà đầu tư sẽ là điều kiện tiên quyết để thị trường vốn trở thành “cánh tay nối dài” của hệ thống ngân hàng.

Phát triển kênh dẫn vốn cho nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn mới đòi hỏi sự hài hòa giữa vai trò trung tâm của ngân hàng và sự trỗi dậy của thị trường vốn. TS. Nguyễn Tú Anh khẳng định ngân hàng vẫn là “xương sống” của dòng vốn kinh tế Việt Nam trong ít nhất 15 năm tới, trong khi ông Quản Trọng Thành cho thấy dư địa tín dụng doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất, hạ tầng và năng lượng, vẫn còn rộng mở.

Khi các kênh dẫn vốn cùng phát triển nhịp nhàng, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt mục tiêu tăng trưởng 10% mỗi năm một cách bền vững và cân bằng, xây dựng một hệ thống tài chính an toàn, linh hoạt và sẵn sàng cho giai đoạn phát triển mới.