Xuất khẩu tôm 9 tháng tăng mạnh nhất trong 3 năm
Động lực chủ yếu đến từ sự phục hồi nhu cầu tại các thị trường lớn như Trung Quốc, Mỹ, EU và khối CPTPP, cùng với khả năng thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp trong cơ cấu sản phẩm và thị trường, và trong bối cảnh phải đối mặt với thuế từ Mỹ.
Nguồn: Cục Hải quan Việt Nam, VASEP
Tôm chân trắng tiếp tục là sản phẩm chủ lực với kim ngạch hơn 2,2 tỷ USD, chiếm 65% tổng giá trị xuất khẩu, tăng 9% so với cùng kỳ. Trong đó, nhóm tôm chân trắng chế biến (HS16) đạt gần 1 tỷ USD, tăng 12%.
Tôm sú đạt 343 triệu USD, tăng nhẹ 2%, nhờ nhu cầu ổn định từ Nhật Bản và Trung Quốc ở phân khúc tôm size lớn, tôm sinh thái.
Đáng chú ý, tôm loại khác (bao gồm tôm hùm, tôm mũ ni...) tăng mạnh 91%, đạt gần 870 triệu USD, phản ánh xu hướng mở rộng danh mục sản phẩm và nhu cầu cao ở thị trường Trung Quốc, EU và các nước có thu nhập cao.
Trung Quốc & Hong Kong tiếp tục là điểm sáng khi đạt 966 triệu USD, tăng 65% so với cùng kỳ, chiếm gần 30% tổng kim ngạch xuất khẩu tôm của cả nước.
Nhu cầu nhập khẩu tăng mạnh nhờ phân khúc tôm sống, tôm hùm và sản phẩm cao cấp. Tuy nhiên, theo các doanh nghiệp, tồn kho nhập khẩu tại Trung Quốc đang tăng nhanh, báo hiệu khả năng điều chỉnh trong quý IV.
Mỹ duy trì vị thế là thị trường lớn thứ ba với 587 triệu USD, tăng nhẹ 4%. Mặc dù nhu cầu tiêu thụ cải thiện, nhưng ngành đang chịu áp lực lớn từ nguy cơ bị áp thuế chống bán phá giá, được công bố cuối năm nay. Do đó, các doanh nghiệp xuất khẩu sang Mỹ đang thận trọng hơn trong ký kết hợp đồng dài hạn, đồng thời tăng tỷ trọng đơn hàng sang EU và châu Á để giảm rủi ro.
Khối CPTPP đạt gần 941 triệu USD, tăng 34%, nhờ kết quả tích cực tại Nhật Bản, Australia và Canada. Nhật Bản tiếp tục dẫn đầu trong khối với 426 triệu USD, chiếm 12% tổng kim ngạch, phản ánh nhu cầu ổn định với các sản phẩm chế biến tiện lợi và đạt chuẩn bền vững.
Tại EU, kim ngạch đạt 434 triệu USD, tăng 21%. Đức, Bỉ và Hà Lan là các thị trường tăng mạnh, với mức tăng lần lượt 6–28%. Nhu cầu đối với sản phẩm có chứng nhận ASC, hữu cơ, hoặc carbon thấp đang giúp doanh nghiệp Việt mở rộng chỗ đứng trong các chuỗi siêu thị cao cấp.
Nguồn: Cục Hải quan Việt Nam, VASEP
Các thị trường Hàn Quốc, Đài Loan cũng ghi nhận tăng trưởng hai con số (tăng lần lượt 13% và 36%), trong khi Nga và Canada có xu hướng chững lại.
Tại vùng nuôi tôm trọng điểm, giá tôm nguyên liệu duy trì ổn định ở mức cao nhờ nhu cầu tiêu thụ nội địa và xuất khẩu tăng vào cuối năm, trong khi nguồn cung giảm do đang vào thời điểm nghịch vụ.
VASEP cho biết dự kiến, xuất khẩu tôm trong quý cuối năm sẽ điều chỉnh giảm do những thách thức trong xuất khẩu tôm sang Mỹ. Tuy nhiên, sự kiện Indonesia bị siết xuất khẩu sang Mỹ đang mở ra cơ hội ngắn hạn cho Việt Nam. Bên cạnh đó, việc Ecuador dồn hàng sang Trung Quốc khiến các thị trường khác như Nhật Bản, EU, Hàn Quốc ít chịu áp lực nguồn cung hơn — tạo điều kiện cho tôm Việt duy trì giá cao trong quý IV.
Ngược lại, VASEP cho rằng áp lực cạnh tranh năm 2026 dự kiến sẽ tăng trở lại khi các đối thủ điều chỉnh chính sách. Việc duy trì năng lực cạnh tranh sẽ phụ thuộc vào khả năng chuyển đổi xanh, số hóa chuỗi cung ứng và đầu tư sản phẩm giá trị gia tăng của Việt Nam.