Cho vay đảo nợ lãi suất thấp, ngân hàng nào sẽ hưởng lợi?
Cuộc đua "cho vay để trả nợ ngân hàng khác" với lãi suất thấp hơn đã và đang diễn ra trong những ngày đầu tháng 9 sau khi Thông tư 06 của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) chính thức có hiệu lực. Không chỉ tại các ngân hàng cổ phần, các "ông lớn" Big4 cũng tham gia khiến cuộc đua về lãi suất giữa các ngân hàng ngày càng "nóng" hơn.
Ba ông lớn Vietcombank, BIDV và VietinBank đã triển khai những gói lãi suất hấp dẫn, chỉ từ 5,6%/năm cho các khoản vay ngắn hạn. Một số ngân hàng thương mại cổ phần lớn như MB hay Techcombank cũng đưa ra chương trình với lãi suất chỉ từ 7,3%/năm để thu hút khách hàng "đảo nợ".
Cuộc đua này sẽ khiến một bộ phận khách hàng tốt có sự chuyển dịch về nơi vay vốn, từ ngân hàng này sang ngân hàng khác. Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng đang rơi vào tình trạng "thừa tiền", tăng trưởng tín dụng chậm như hiện nay, cạnh tranh bằng việc lấy thị phần từ các đối thủ là một trong những lựa chọn để các ngân hàng có thêm quy mô tăng trưởng.
Vậy những ngân hàng nào sẽ có lợi thế hơn trong "cuộc chơi" này?
Big4 có lợi thế, ngân hàng nhỏ có thể mất khách?
Nhìn một cách khách quan, những ngân hàng có chi phí vốn thấp, lãi suất cho vay cạnh tranh hơn có thể bứt phá, hút khách đi vay từ ngân hàng khác. Ngược lại, những nhà băng đang phải huy động vốn với chi phí đắt đỏ có thể bị tụt lại phía sau, mất đi thị phần cho vay vào tay đối thủ.
Một trong những yếu tố quan trọng làm nên lợi thế của các ngân hàng ở đây là tỷ lệ chi phí vốn (Cost of Fund - COF). Chi phí vốn càng thấp, ngân hàng càng có thể đưa ra mức lãi suất ưu đãi hơn, từ đó tạo nên động lực chuyển nợ lớn hơn với người đi vay.
Theo dữ liệu từ WiData, chi phí vốn của các ngân hàng có xu hướng tăng so với đầu năm do ảnh hưởng của việc tăng lãi suất huy động từ quý cuối năm 2022 tuy nhiên có sự phân hoá giữa các ngân hàng.
Tính đến ngày 30/6/2023, COF 4 quý gần nhất trung bình của ngành ngân hàng đạt 4,6%, tăng 1,1 điểm % so với thời điểm cuối quý IV năm ngoái.
Hiện Vietcombank đang có tỷ lệ chi phí huy động thấp nhất trong số 27 ngân hàng niêm yết, ở mức 3,3%. Cuối quý IV năm ngoái, COF của Vietcombank ở mức 2,5%.
Nhìn chung, chi phí vốn nhóm Big4 và các ngân hàng TMCP lớn như MB, ACB, Techcombank,... đang ở mức thấp so với mặt bằng chung chưa đến 5%. Đây là những ngân hàng này có ưu thế khi tung ra các gói cho vay ưu đãi nhằm thu hút khách hàng đảo nợ.
Ở chiều ngược lại, những ngân hàng có quy mô nhỏ thường chịu chi phí huy động cao và sẽ gặp nhiều khó khăn hơn nếu muốn đưa lãi suất về mức thấp như các "ông lớn". Những ngân hàng xếp ở cuối bảng đang có mức chi phí vốn ở mức trên 7%/năm.
Theo nhận định củaTS. Nguyễn Hữu Huân – Giảng viên Trường Đai học Kinh tế TP HCM, Thông tư 06 và lãi suất cạnh tranh đang hỗ trợ cho ngân hàng lớn giải quyết bài toán thừa vốn và ảnh hưởng đến ngân hàng nhỏ nhưng lại tăng tính cạnh tranh cho hệ thống ngân hàng và sẽ tốt cho người đi vay.
Trên thực tế, nếu muốn giữ chân được các khách hàng tốt, ngân hàng buộc phải duy trì mức lãi suất hợp lý, giảm lãi suất đối với các khoản có lãi suất cao để tránh mất khách sang tay của ngân hàng khác. Điều đó khiến cho chính người đi vay sẽ là bên hưởng lợi nhiều nhất trong cuộc đua "đảo nợ" của các ngân hàng.
Ngân hàng có NIM cao, càng có lợi thế?
Bên cạnh yếu tố về chi phí huy động, biên lãi thuần (NIM) cũng ảnh hưởng tới khả năng điều chỉnh lãi suất của các ngân hàng. NIM được tính bằng hiệu của thu nhập lãi và chi phí lãi chia cho tài sản sinh lãi. NIM càng cao, ngân hàng càng tạo ra được nhiều lợi nhuận từ tài sản sinh lời. Ngoài ra, việc có NIM cao cũng giúp các ngân hàng có thêm nhiều dư địa để hạ lãi suất cho vay.
Ngoài việc đang phải huy động với lãi suất cao, dẫn đến lãi suất cho vay nhỉnh hơn các ông lớn, những ngân hàng nhỏ còn không có nhiều dư địa để kéo lãi suất cho vay đi xuống do NIM "mỏng".
Theo dữ liệu từ WiChart, VPBank đang là ngân hàng có NIM cao nhất, đạt 6,2% vào cuối quý II/2023, giảm 1,3 điểm % so với cuối năm ngoái. Ngược lại, NCB là ngân hàng với NIM "mỏng nhất", chỉ đạt 1,5% tính đến ngày 30/6, cải thiện 0,1 điểm % so với đầu năm.
Các ngân hàng cổ phần lớn thuộc nhóm có NIM cao nhất, trong khi ba thành viên trong nhóm Big4 là Vietcombank, VietinBank và BIDV chỉ ở mức trung bình. Tương tự như COF, các ngân hàng quy mô nhỏ ghi nhận tỷ lệ NIM thấp nhất.
Theo phân tích của nhiều công ty chứng khoán, NIM được cho là đã tạo đáy vào quý II/2023 và có thể sẽ ổn định hoặc phục hồi trong những tháng cuối năm. Tuy nhiên, sự phục hồi của NIM sẽ phân hóa, phụ thuộc vào cơ cấu huy động và cho vay của từng ngân hàng.
Theo nhiều chuyên gia, công ty phân tích, những ngân hàng mạnh về tiền gửi không kỳ hạn (CASA) hoặc tiếp cận được nguồn vốn giá rẻ từ nước ngoài sẽ đạt được lợi thế về NIM so với nhà băng nhỏ.
Những "chốt chặn" giúp bảo vệ dư nợ cho vay của các ngân hàng
Làn sóng cho vay lãi suất thấp để trả nợ ngân hàng khác đã làm dấy lên một số lo ngại về áp lực cạnh tranh về lãi suất cho vay trong thời gian tới sẽ gia tăng và biên thu nhập lãi thuần (NIM) của các ngân hàng sẽ bị giảm xuống.
Tuy nhiên, theo nhận định từ các chuyên gia phân tích của Chứng khoán ACB (ACBS), chính sách mới nàysẽ không có tác động quá đáng kể lên NIM của các ngân hàng vì 4 lý do.
Thứ nhất, phần lớn các khoản cấp tín dụng có giá trị lớn cho khách hàng cá nhân đều yêu cầu tài sản đảm bảo, do đó, khách hàng vẫn cần phải tất toán trước hạn khoản vay cũ để có thể rút tài sản đảm bảo tại ngân hàng cũ và sử dụng làm tài sản đảm bảo để đi vay tại ngân hàng mới.
Thứ hai, thông thường các ngân hàng sẽ áp dụng phí phạt từ 1%-3% đối với các khách hàng tất toán khoản vay trước hạn trong 1-5 năm đầu. Điều này sẽ làm tăng chi phí chuyển đổi đối với các khách hàng muốn vay ở ngân hàng mới để trả nợ trước hạn tại ngân hàng cũ. Bên cạnh đó, khoản vay mới thông thường sẽ phải kèm theo hợp đồng bảo hiểm mới và góp phần làm tăng thêm chi phí đối với khách hàng.
Thứ ba, khẩu vị rủi ro của mỗi ngân hàng là rất khác nhau. Yêu cầu chứng minh thu nhập, năng lực tài chính, định giá tài sản đảm bảo và hạn mức tín dụng trên giá trị tài sản đảm bảo là khác nhau giữa các ngân hàng và do đó, khách hàng vẫn cần phải thỏa mãn các yêu cầu trên khi vay vốn tại ngân hàng mới.
Cuối cùng, việc cạnh tranh về lãi suất cho vay giữa các ngân hàng từ trước đến nay luôn luôn diễn ra. Tuy nhiên, đối với khách hàng, quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác ngoài lãi suất như khả năng được chấp nhận hồ sơ pháp lý của tài sản đảm bảo, định giá tài sản đảm bảo cũng như hạn mức tín dụng được cấp của mỗi ngân hàng.
Theo khảo sát của người viết, việc "đảo nợ" từ ngân hàng này sang ngân hàng khác có thể đi kèm với nhiều loại chi phí như chi phí như phí giải chấp sổ đỏ, phí đăng ký lại thế chấp mới, phí công chứng, phí bảo hiểm cho khoản vay mới,... cũng như nhiều khoản phí liên quan. Đây được xemnhư một "chốt chặn" giúp ngăn chặn khoản vay chảy đến ngân hàng khác.
Tại một số ngân hàng, nhất là những ngân hàng nhỏ, mức phí phạt trả nợ trước hạn là khá cao khiến cho việc chuyển sang vay ngân hàng khác lại cũng không mang nhiều khác biệt lớn về chi phí trong khi phải thực hiện thủ tục tương đối mất thời gian.
Một điểm quan trọng là nếu muốn sử dụng chính tài sản đang thế chấp để mang sang ngân hàng mới thì ngân hàng cho vay đảo nợ phải chấp nhận một khoảng thời gian "cho vay tín chấp" để chờ các thủ tục như lấy tài sản, giải chấp, ký thế chấp mới,... Trong các khâu đó có thể phát sinh rủi ro như tài sản có vấn đề mới phát sinh, không thể ký thế chấp,... khiến ngân hàng e dè hơn trong việc thực hiện.
Trên thực tế, mặc dù các Big4 đều đã công bố các chương trình cho vay đảo nợ với lãi suất ưu đãi nhưng việc thực hiện vẫn chưa thấy phổ biến.