Ngành dệt may Việt chịu thuế đối ứng cao hơn Indonesia và Campuchia, giải pháp gì trong 2026?

Trang Mai 15:12 | 31/12/2025 Doanh Nhân Việt Nam trên Doanh Nhân Việt Nam trên
Chia sẻ
Việc Mỹ áp thuế 20% đối với hàng dệt may Việt Nam từ tháng 8/2025 đã tạo ra nhiều áp lực lên xuất khẩu, chi phí và việc làm trong ngành. Khi năm 2025 khép lại, trọng tâm của dệt may Việt Nam đang chuyển sang phục hồi và tái định vị, đặt ra câu hỏi về những chiến lược cần thiết để doanh nghiệp duy trì khả năng cạnh tranh và hướng tới tăng trưởng bền vững trong bối cảnh thương mại toàn cầu nhiều biến động.

Tác động tức thời

Ngày 7/8/2025, Mỹ bắt đầu áp thuế 20% đối với hầu hết các mặt hàng dệt may nhập khẩu từ Việt Nam. Mặc dù thấp hơn mức thuế đối ứng 46% được Tổng thống Donald Trump công bố lần đầu vào tháng 4/2025, mức thuế này vẫn cao hơn mức mà các nền kinh tế đối thủ của Việt Nam như Indonesia (19%), Campuchia (19%) và Thổ Nhĩ Kỳ (15%) phải chịu.

Tác động gần như hiển hiện ngay lập tức. Theo Reuters, từ tháng 8 đến 9/2025, xuất khẩu giày dép Việt Nam sang Mỹ giảm 27%, trong khi xuất khẩu dệt may giảm 20%, phản ánh sự nhạy cảm của các ngành này đối với thuế quan tăng.

Các thương hiệu Mỹ có hoạt động sản xuất quy mô lớn tại Việt Nam, như Nike – với một nửa sản lượng giày dép toàn cầu của hãng ra đời tại Việt Nam – hiện đang đối mặt với áp lực chi phí gia tăng. Theo bà Corinna Joyce, Chủ nhiệm ngành Cử nhân Quản trị doanh nghiệp thời trang tại Đại học RMIT Việt Nam, những khoản chi phí này đang được phân bổ lại xuyên suốt chuỗi cung ứng.

“Chi phí bị chia sẻ một phần với các nhà sản xuất Việt Nam, dẫn đến biên lợi nhuận bị thu hẹp, và trong một số trường hợp, người tiêu dùng Mỹ phải gánh chịu chi phí này dưới hình thức giá bán lẻ cao hơn”, bà nói.

Để tuân thủ các quy định mới và đáp ứng các yêu cầu về phát triển bền vững, ngành dệt may Việt Nam sẽ cần đầu tư đáng kể vào trang bị công nghệ tiên tiến – quá trình có thể mất vài năm để hoàn thành.

Nguy cơ phải sa thải lao động và thiệt hại tài chính cũng hiện hữu. Trong bối cảnh Mỹ là một trong những thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam, chiếm khoảng 40% tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may, bà Joyce cho rằng đơn hàng sụt giảm đáng kể có thể khiến nhiều người lao động sẽ mất việc và lợi nhuận của ngành giảm.

“Nếu các mức thuế của Mỹ tiếp tục duy trì hoặc tăng thêm, những doanh nghiệp không thu hút đủ đơn hàng hoặc không chịu được chi phí tăng thêm có thể phải đối mặt với việc thu hẹp quy mô hoặc đóng cửa”, bà nói.

Thuế quan cũng làm tăng thêm tính phức tạp của chuỗi cung ứng toàn cầu. Ngành dệt may Việt Nam phụ thuộc rất nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc và Hàn Quốc. Tính phụ thuộc này làm gia tăng những thách thức liên quan đến việc tuân thủ các quy định về nguồn gốc xuất xứ của Mỹ. Trong một số trường hợp, hàng hóa có nguyên liệu đầu vào từ Trung Quốc có thể bị coi là hàng hóa “trung chuyển”, phải chịu mức thuế cao hơn (lên tới 40%), từ đó càng đe dọa sự ổn định và lợi nhuận của ngành.

Mỹ là một trong những thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam, chiếm khoảng 40% tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may. (Photo: Pexels)

Ứng phó trong 'bão' thuế quan

Theo Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may năm nay dự kiến tăng 5,6% so với năm 2024, đạt 46 tỉ đô la Mỹ. Kim ngạch xuất khẩu tăng mặc cho những thách thức từ thuế đối ứng của Mỹ và yêu cầu thay đổi từ các thương hiệu toàn cầu. Phát biểu tại một đại hội gần đây, ông Vũ Đức Giang, Chủ tịch VITAS, cho rằng thành tựu này là nhờ nỗ lực chủ động đa dạng hóa thị trường (dệt may Việt Nam hiện xuất khẩu sang 138 thị trường), chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, tự động hóa và liên kết chuỗi cung ứng.

Chia sẻ từ doanh nghiệp và các báo cáo ngành cũng vẽ nên bức tranh rõ nét hơn về phản ứng và sự chuyển mình của ngành.

Chia sẻ với các nghiên cứu viên RMIT, đại diện một nhà máy tích hợp dọc hiện đang vận hành các hoạt động kéo sợi, dệt vải và sản xuất hàng may mặc, cho biết thị trường đã tương đối tích cực trong những tháng qua. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng không đáng kể vì khối lượng đơn đặt hàng chỉ tăng nhẹ hoặc đi ngang tùy thuộc vào danh mục sản phẩm.

“Với cấu trúc tích hợp theo chiều dọc, chúng tôi có thể kết nối các nguồn lực để xử lý những thay đổi về cung, cầu và căng thẳng thương mại”, đại diện doanh nghiệp cho biết.

Dữ liệu nhập khẩu cho thấy lượng nhập khẩu bông từ Mỹ đã tăng đáng kể trong năm nay. Tỉ trọng bông nhập khẩu từ Mỹ đã đạt 47% trong 11 tháng đầu năm 2025, tăng 94% so với cùng kỳ năm 2024. Mức tăng đáng kể này có thể phản ánh tác động của thuế đối ứng, vốn được thiết kế để thu hẹp thâm hụt thương mại. Tuy nhiên, một báo cáo tiêu dùng do Cotton Incorporated công bố cho thấy khoảng cách lớn giữa lượng hàng dệt may mà Mỹ nhập khẩu và chi tiêu của người dân Mỹ cho hàng may mặc – một dấu hiệu phản ánh việc chuyển gánh nặng chi phí từ các thương hiệu sang người tiêu dùng.

  Nhập khẩu bông từ Mỹ vào Việt Nam đã tăng mạnh trong năm 2025. (Hình: Pexels)

Về phía chính phủ, Thủ tướng Chính phủ đã chỉ đạo hỗ trợ ngay lập tức cho các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi thuế đối ứng của Mỹ, nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ ngành dệt may trước chi phí leo thang và nhu cầu giảm sút. Các cơ quan chính phủ được kêu gọi nỗ lực giúp doanh nghiệp thích ứng, duy trì việc làm cho người lao động và bảo vệ khả năng cạnh tranh lâu dài của ngành.

Các quan chức Việt Nam đã tìm cách đàm phán thêm những điều kiện thuận lợi thông qua khuôn khổ hiệp định thương mại mới giữa Mỹ và Việt Nam. Theo Giáo sư Rajkishore Nayak đến từ Đại học RMIT Việt Nam, việc Việt Nam sẵn lòng giảm bớt rào cản đối với hàng hóa Mỹ, cùng với những thế mạnh đã được khẳng định như sự ổn định chính trị, lực lượng lao động lành nghề và quá trình đa dạng hóa chuỗi cung ứng đang diễn ra, đã thuyết phục nhiều thương hiệu nước ngoài tiếp tục hoạt động tại đây, bất chấp áp lực cạnh tranh từ các quốc gia khác.

“Đối với các doanh nghiệp đang tìm kiếm lựa chọn thay thế cho sản xuất tại Trung Quốc, vai trò của Việt Nam như một mắt xích trung tâm trong chiến lược Trung Quốc+1 ngày càng trở nên nổi bật hơn”, ông nói.

Hướng đi cần thiết 

Mặc dù tác động ban đầu đối với doanh nghiệp xuất khẩu là khó khăn, câu hỏi lớn hơn hiện nay là làm thế nào để họ thích ứng với thực tế mới và định vị bản thân nhằm gặt hái thành công vào năm 2026 và những năm tiếp theo. Các chiến lược hôm nay sẽ quyết định mức tăng trưởng của ngành trong tương lai, do vậy, các chuyên gia RMIT khuyến nghị cần có những nỗ lực toàn diện trên toàn ngành. 

Trong đó, đa dạng hóa thị trường: Các nhà máy cần đầu tư vào máy móc hiện đại, giảm thiểu chi phí và tìm kiếm cơ hội ở các thị trường mới. Việc này bao gồm đa dạng hóa sản phẩm, số hóa hoạt động, tăng cường sản xuất xanh và nhắm đến các thị trường mới ở châu Á, Liên minh châu Âu, châu Đại Dương, và đặc biệt là thị trường nội địa cần được coi như yếu tố then chốt giúp giảm thiểu tác động tiêu cực.

Đồng thời nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị, bằng cách tập trung vào nâng cao năng lực, chuyển từ các hoạt động cắt-may-hoàn thiện sang các hoạt động có giá trị cao hơn như thiết kế, xây dựng thương hiệu và quản lý chuỗi cung ứng, ngành dệt may Việt Nam có thể giảm thiểu rủi ro trước những gián đoạn trong chuỗi cung ứng.

Quan trong không kém là phát triển nguồn nhân lực, nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động trong các vai trò thiết kế, phát triển sản phẩm và quản lý chuỗi cung ứng kỹ thuật số sẽ hỗ trợ ngành tiến lên vị trí cao hơn trong chuỗi giá trị.

“Ưu tiên đầu tư vào công nghệ, phát triển bền vững và phát triển nguồn nhân lực, đồng thời nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị – từ sản xuất cơ bản lên các công đoạn tiên tiến hơn – sẽ tăng cường khả năng phục hồi của ngành”, Giáo sư Nayak cho biết và nói thêm: “Cuối cùng, xây dựng quan hệ đối tác khu vực mạnh mẽ hơn và đàm phán các hiệp định thương mại tự do mới có thể giúp bảo vệ ngành tốt hơn nữa khỏi những cú sốc bên ngoài trong tương lai”.