Vì sao lãi suất đã tăng mạnh mà lạm phát trên thế giới vẫn chưa chịu biến mất?

Giang 12:11 | 20/06/2023 Doanh Nhân Việt Nam trên Doanh Nhân Việt Nam trên
Chia sẻ
Các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới đã quyết liệt tăng lãi suất trong hơn một năm qua nhưng lạm phát vẫn chưa suy giảm như ý muốn. Giờ đây, các nhà hoạch định chính sách phải quyết định liệu họ nên kéo lãi suất lên cao hơn nữa hay chờ cho áp lực giá tự hạ xuống.

Bà Christine Lagarde, Chủ tịch ECB và ông Jerome Powell, Chủ tịch Fed. (Ảnh: Financial Times).

Phương án nào cũng có thể sai lầm

Đã một năm sau khi khởi động chiến dịch tăng lãi suất, các ngân hàng trung ương trên thế giới vẫn chưa thể khống chế lạm phát.

Tại Mỹ và châu Âu, lạm phát cơ bản vẫn ở mức khoảng 5% hoặc hơn. Trên cả hai bờ Đại Tây Dương, tốc độ tăng trưởng tiền lương đã ổn định ở mức cao và cho thấy rất ít dấu hiệu sẽ giảm tốc.

Tác động của các đợt tăng lãi suất quyết liệt hồi năm ngoái có vẻ đang phai nhạt. Thị trường nhà đất đang cho thấy dấu hiệu ổn định trở lại và tỷ lệ thất nghiệp đang tiếp nối đà suy giảm.

Khu vực đồng euro đã rơi vào suy thoái kỹ thuật, nhưng toàn khối vẫn tạo ra thêm gần một triệu việc làm mới trong ba tháng đầu năm 2023. Trong khi đó, gần đây Mỹ đã tạo ra hơn 300.000 việc làm trong một tháng.

Anh, Nhật Bản, Thụy Điển và Canada né được suy thoái trong gang tấc sau khi tăng trưởng bất ngờ phục hồi. Các khảo sát doanh nghiệp vẽ ra triển vọng tương đối lạc quan.

Tình hình trên đặt các ngân hàng trung ương lớn vào tình thế khó khăn. Họ phải phán đoán xem liệu có phải lạm phát đang mắc kẹt ở mức cao hơn hẳn mục tiêu 2% hay đà đi xuống của lạm phát chỉ đơn giản là đang bị trì hoãn.

Nếu đoán sai, các nhà hoạch định chính sách có thể đẩy các nước giàu có vào một cuộc suy thoái sâu hoặc khiến người tiêu dùng phải chịu đựng lạm phát cao suốt nhiều năm trời.

Ông Stefan Gerlach, cựu Phó Thống đốc của ngân hàng trung ương Ireland, bình luận: “Các ngân hàng trung ương đang ở trong tình huống không ai muốn gặp phải. Bất kể phương án nào họ đưa ra cũng có thể là sai lầm”.

Tuần trước, Fed báo hiệu sẽ nâng lãi suất thêm hai lần nữa trong năm nay, đồng nghĩa với việc lãi suất chính sách sẽ tăng lên mức cao nhất trong vòng 22 năm.

Báo cáo chính sách tiền tệ định kỳ nửa năm của Fed chỉ ra rằng lạm phát giá dịch vụ lõi (không bao gồm chi phí nhà ở) “vẫn ở mức cao và chưa cho thấy dấu hiệu suy giảm”.

Ngân hàng trung ương Australia và Canada đã bất ngờ tăng lãi suất trở lại sau một tháng tạm dừng. Tuần trước, Ngân hàng trung ương châu Âu (ECB) nâng lãi suất thêm 0,25 điểm % và báo hiệu sẽ tiếp tục kéo lãi suất lên cao cho đến ít nhất là hết mùa hè. Bà Christine Lagarde, Chủ tịch ECB, tuyên bố: “Chúng tôi chưa nghĩ đến việc dừng lại”.

Tại hội thảo ở Olso hôm 16/6, Thống đốc Fed Christopher Waller phát biểu: “Chúng ta đang tăng lãi suất, ECB vẫn đang tăng lãi suất và mọi người khác cũng vậy. Và hầu hết các bộ phận của nền kinh tế Mỹ vẫn đang tăng trưởng”.

 

Chờ đợi hay hành động?

Các ngân hàng trung ương đang bước vào giai đoạn mới. Họ cần phải chờ đợi đủ lâu để các đợt tăng lãi suất trước đây phát huy tác dụng nhưng cũng không được đánh giá thấp lạm phát lần nữa. 

Các nhà hoạch định chính sách có lý cho chính đáng để chờ đợi. Thứ nhất, tiền tiết kiệm mà các hộ gia đình và doanh nghiệp tích lũy được trong đại dịch có thể đã được dùng để hỗ trợ chi tiêu trong thời gian qua. Khi số tiền đó cạn kiệt, chi tiêu sẽ sụt giảm và lạm phát có thể sẽ tiếp tục đi xuống.

Lý do khác là các đợt tăng lãi suất có lẽ mới chỉ bắt đầu tạo ra tác động. Doanh nghiệp và hộ gia đình có thể không phản ứng gì khi chi phí vay tăng từ 0 lên 1%, nhưng nhiều khả năng họ sẽ cắt giảm chi tiêu hơn khi lãi suất đi lên 5%.

Điều quan trọng là các nền kinh tế vẫn đang phục hồi sau đại dịch. Sự mở cửa trở lại của nền kinh tế Trung Quốc đã hỗ trợ tăng trưởng trên khắp thế giới.

Ông Holger Schmieding, nhà kinh tế trưởng tại Berenberg Bank, chỉ ra rằng nhiều dịch vụ như nhà hàng và bán lẻ vẫn còn khả năng phục hồi hơn nữa sau giai đoạn phong tỏa kéo dài.

Việc người tiêu dùng mạnh tay chi tiền cho dịch vụ sẽ làm giảm ảnh hưởng của các đợt tăng lãi suất trong một khoảng thời gian. Nhưng những tác động đó sẽ không kéo dài nếu tăng trưởng kinh tế tiếp tục đi xuống, làm giảm thu nhập và chi tiêu.

Tuy nhiên, những cân nhắc khác cho thấy lạm phát có thể sẽ đeo bám dai dẳng nếu chính sách tiền tệ không tiếp tục thắt chặt.

Một số quan chức Fed tin rằng các đợt tăng lãi suất trước đây đã phát huy hết tác dụng và họ cần phải mạnh tay hơn nữa.

Ngày nay, các ngân hàng trung ương cho biết rõ những gì họ đang làm cũng như dự định trong lương lai, qua đó cho phép nhà đầu tư phản ứng ngay lập tức. Còn trong chu kỳ tăng lãi suất vào thập niên 1990, Fed thậm chí còn không thông báo cho nhà đầu tư về các quyết định chính sách mới nhất.

Thêm nữa, các chính sách mới của ngân hàng trung ương có thể cản trở tác động của việc tăng lãi suất. Đội ngũ chuyên gia kinh tế của ngân hàng Bundesbank lập luận rằng khi lãi suất tăng, các ngân hàng thương mại sẽ kiếm được nhiều hơn từ số tiền dự trữ vượt mức khổng lồ mà họ để tại ngân hàng trung ương. Điều này giúp các ngân hàng tiếp tục mở rộng hoạt động cho vay.

Yếu tố quan trọng là giới doanh nghiệp và hộ gia đình có thể đã học cách thích ứng với giá cả gia tăng nhanh chóng bằng cách vĩnh viễn thay đổi hành vi của mình. Theo ông Joerg Kraemer, nhà kinh tế trưởng tại Commerzbank, nếu điều này là đúng thì việc đưa thế giới quay trở lại kỷ nguyên lạm phát thấp và ổn định sẽ rất tốn kém, đòi hỏi mức lãi suất phải cao hơn hiện nay nhiều.

Để có thể phá vỡ kỳ vọng của công chúng về lạm phát, các ngân hàng trung ương cần phải hành động quyết liệt hơn, đẩy nền kinh tế vào suy thoái. Ví dụ, ông Kraemer chỉ ra rằng ECB có thể phải nâng lãi suất từ mức hiện tại là 3,5% lên 5%.

Hiện nay nhà đầu tư có vẻ không mấy tin tưởng vào những phát biểu “diều hâu” từ các quan chức ngân hàng trung ương. Nhưng một số nhà kinh tế cảnh báo rằng họ đang mắc sai lầm.

Ông Torsten Slok, nhà kinh tế trưởng tại Apollo Global Management, chỉ ra: “Điểm mấu chốt là lạm phát 5% vẫn còn quá cao và rõ ràng là các thị trường đang đánh giá thấp cam kết của Fed trong việc đưa lạm phát trở lại mục tiêu 2%”.